I. PHẠM VI SỬ DỤNG
1.Chế biến thực phẩm: Hàn túi để đóng gói thực phẩm như bánh kẹo, snack, và các sản phẩm tươi sống.
2.Ngành dược phẩm: Đảm bảo an toàn cho thuốc và các sản phẩm y tế trong quá trình lưu trữ và vận chuyển.
3.Sản xuất bao bì: Hàn các loại túi nhựa và bao bì dùng cho hàng hóa tiêu dùng.
4.Ngành hóa chất: Đóng gói và bảo quản các loại hóa chất nguy hiểm hoặc dễ bay hơi.
II. NGUYÊN LÍ HOẠT ĐỘNG
1.Khởi động: Khi người dùng dẫm chân lên pedal, máy sẽ bắt đầu quá trình hàn.
2.Nhiệt độ cao: Dây mayso bên trong máy sinh nhiệt, làm nóng mép túi nhựa.
3.Ép chặt: Các tấm hàn ép chặt mép túi lại, tạo ra mối hàn chắc chắn.
4.Thời gian hàn: Quá trình hàn diễn ra trong khoảng thời gian được cài đặt trước, sau đó máy tự động ngắt.
III. TÍNH NĂNG THIẾT BỊ
1.Điều chỉnh nhiệt độ: Có khả năng điều chỉnh nhiệt độ từ 0-300 độ C để phù hợp với các loại vật liệu khác nhau.
2.Thời gian hàn tùy chỉnh: Người dùng có thể cài đặt thời gian hàn, giúp tạo ra mối hàn chắc chắn.
3.Thiết kế dập chân: Tạo sự thuận tiện trong việc vận hành, giảm thiểu mệt mỏi cho người sử dụng.
4.Khung máy chắc chắn: Vỏ máy được làm từ vật liệu bền, chịu được môi trường làm việc khắc nghiệt.
5.Dễ sử dụng: Giao diện thân thiện giúp người mới có thể thao tác dễ dàng.
IV. THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Mã hàng | SFTD-400 | SFTD-600 | SFTD-800 |
Công suất | 450W | 650W | 850W |
Chiều dài đường hàn | 400mm | 400mm | 400mm |
Bề rộng đường hàn | 3mm | 3mm | 3mm |
Chiều dày đường hàn lớn nhất | 0.2mm | 0.2mm | 0.2mm |
Thời gian đóng gói | 0.2-3 sec | 0.2-3 sec | 0.2-3 sec |
Kích thước máy | 670*300*850mm | 860*300*850mm | 1060*300*850mm |
Trọng lượng | 11KG | 13KG | 16KG |
V. KẾT LUẬN
1.Chuyên nghiệp và chính xác: Dịch vụ lắp đặt cần được thực hiện bởi đội ngũ kỹ thuật viên có tay nghề cao, đảm bảo máy móc được cài đặt đúng cách và vận hành trơn tru. Quá trình này cần kiểm tra kỹ lưỡng các thông số kỹ thuật để đảm bảo máy hoạt động ổn định ngay từ đầu.
2.Đào tạo sử dụng: Một phần quan trọng của dịch vụ lắp đặt là cung cấp hướng dẫn sử dụng chi tiết cho người vận hành. Điều này giúp doanh nghiệp hiểu rõ quy trình chiết rót, tránh những lỗi sai trong thao tác và bảo vệ máy tốt hơn.
3.Bảo hành tận nơi: Trong thời gian bảo hành, dịch vụ cần hỗ trợ nhanh chóng và có khả năng sửa chữa tại chỗ. Điều này đảm bảo máy sẽ được khắc phục sự cố kịp thời, không ảnh hưởng lớn đến quy trình sản xuất.
4.Dịch vụ hậu mãi tốt: Dịch vụ bảo hành chất lượng cần bao gồm bảo dưỡng định kỳ, kiểm tra hệ thống và cung cấp phụ tùng thay thế khi cần thiết. Điều này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí vận hành, đảm bảo máy luôn hoạt động ổn định và bền bỉ.
5.Tư vấn kỹ thuật: Dịch vụ bảo hành cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật nhằm cải thiện hiệu suất máy, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu rủi ro sự cố máy móc.